555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [quả xổ số]
Find all translations of quả in English like fruit, achene, ambarella and many others.
Chủ đề tên các loại quả: Bài viết này cung cấp danh sách tên các loại quả phổ biến tại Việt Nam, từ trái cây nhiệt đới đến trái cây ôn đới, kèm theo đặc sản từng vùng miền.
Check 'quả' translations into English. Look through examples of quả translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
WordSense Dictionary: quả - meaning, definition, synonyms, origin.
May 25, 2025 · Southern trái was borrowed as part of certain compounds, such as Trái Đất. The adverbial sense might be a clipping of quả thật / quả thực.
Từ 'quả' không chỉ mang nghĩa là trái cây mà còn được sử dụng đa dạng trong các ngữ cảnh khác như sinh học, văn hóa, và giáo dục. Đọc để khám phá các ý nghĩa gốc và mở rộng của từ 'quả' …
Quả thường có ba dạng giải phẫu chính: quả tụ, quả phức và quả đơn. Quả là phương tiện để thực vật có hoa phân tán hạt của chúng.
Bài viết được đề xuất: